Có 2 kết quả:
空气剂量 kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 空氣劑量 kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air dose
Bình luận 0
kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air dose
Bình luận 0