Có 2 kết quả:

空气剂量 kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ空氣劑量 kōng qì jì liàng ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air dose

Từ điển Trung-Anh

air dose